Web Vật Liệu chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm thép tấm nhập khẩu SS400/A36.
Với nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp và phân phối sắt thép. Công ty chúng tôi sẽ mang đến quý khách hàng dịch vụ và chất lượng sản phẩm tốt nhất.
Với đội ngủ nhân viên chuyên nghiệp, dày dạng kinh nghiệm trong nghề sẽ luôn mang lại sự vững chắc cho công trình, đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách, hơn hết là sự an tâm và sự hài lòng của quý khách hàng.
THÉP TẤM AS400/A36
– Thép tấm AS400/A36 là loại thép có hàm lượng carbon thấp có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt,
– Các loại mác thép tương tự Q345B, Q235, A572, A515, A516 SKD11, SS400…
– Tiêu chuẩn ASTM, JIS G3101, SB410, 3010, EN
– Xuất xứ Nga, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc ….
Ứng dụng:
-Thép tấm AS400/A36 dùng trong công nghiệp chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác.
– Khuôn dập nguội ,nồi hơi,bồn bể xăng dầu, đóng tàu cũng thường xuyên sử dụng từ thép tấm ASTM A36.
Quy cách tiêu chuẩn của thép tấm AS400/A36
– Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
– Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,…
– Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm,…
Ngoài ra, chúng tôi còn gia công quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Giá Thép tấm Ss400/A36
TÊN HÀNG | KG/TẤM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1500*6000*3mm | 211.95 | Kg | 9,400 |
1500*6000*4mm | 282.6 | Kg | 9,400 |
1500*6000*5mm | 353.25 | Kg | 9,400 |
1500*6000*6mm | 423.9 | Kg | 9,300 |
1500*6000*8mm | 565.2 | Kg | 9,300 |
1500*6000*10mm | 706.5 | Kg | 9,300 |
1500*6000*12mm | 847.8 | Kg | 9,300 |
1500*6000*14mm | 989.1 | Kg | 9,500 |
1500*6000*16mm | 1130.4 | Kg | 9,500 |
1500*6000*20mm | 1413 | Kg | 9,600 |
1500*6000*22mm | 1554.3 | Kg | 9,600 |
1500*6000*25mm | 1766.25 | Kg | 9,600 |
2000*6000*4mm | 376.8 | Kg | 9,600 |
2000*6000*5mm | 471 | Kg | 9,600 |
2000*6000*6mm | 565.2 | Kg | 9,800 |
2000*6000*8mm | 753.6 | Kg | 9,800 |
2000*6000*10mm | 942 | Kg | 9,600 |
2000*6000*12mm | 1130.4 | Kg | 9,600 |
2000*12000*12mm | 2260.8 | Kg | 9,600 |
2000*12000*14mm | 2637.6 | Kg | 9,600 |
2000*12000*16mm | 3014.4 | Kg | 9,600 |
2000*12000*18mm | 3391.2 | Kg | 9,600 |
2000*12000*20mm | 3768 | Kg | 9,600 |
2000*12000*22mm | 4144.8 | Kg | 9,600 |
2000*12000*25mm | 4710 | Kg | 9,600 |
2000*6000*28mm | 2637.6 | Kg | 9,600 |
2000*12000*30mm | 5652 | Kg | 9,800 |
2000*6000*32mm | 3014.4 | Kg | 9,800 |
2000*6000*35mm | 3297 | Kg | 9,800 |
2000*6000*40mm | 3768 | Kg | 9,800 |
2000*12000*40mm | 7536 | Kg | 9,800 |
2000*6000*45mm | 4239 | Kg | 9,800 |
2000*6000*50mm | 4710 | Kg | 9,800 |