Web Vật Liệu chuyên cung cấp Thép ống đúc, thép ống đúc phi 42 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ – cạnh tranh nhất.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thép ống đúc phi 42, DN32, 11/4inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, API-5L, GOST, JIS, DIN , ANSI, EN.
Đường kính: Phi 42, DN32, 11/4inch
Độ dày: Ống đúc phi 42, DN32 có độ dày 1.65mm – 9.7mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 42, DN32, 11/4inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 42, DN32 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…
Thép ống đúc phi 42 có khả năng chịu ăn mòn, oxi hóa, chịu áp suất cao, độ bền kéo tốt nên rất lý tưởng khi dùng trong đường ống dẫn chịu nhiệt độ cao, áp suất cao.
BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 42, DN32, 11/4INCH
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 1.65 | 1.65 |
Thép ống đúc phi42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.05 | 2.03 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.5 | 2.45 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.77 | 2.69 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.97 | 2.87 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 3 | 2.90 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 3.56 | 3.39 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 4.05 | 3.81 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 4.85 | 4.47 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 6.35 | 5.61 |
Thép ống đúc phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 9.7 | 7.77 |
Thành phần hóa học thép ống đúc phi 42:
TIÊU CHUẨN | THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max) | YIELD STRENGTH (min) |
TENSILE STRENGTH (min) |
|||||||||||
ASTM A53 |
C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Mo | Other | N/mm2 of MPA | Ksi | N/mm2 of MPA | Ksi | |
A | 0.3 | 1.2 | – | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
205 | 30 | 330 | 48 | |
B | 0.3 | 1.2 | – | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
240 | 35 | 415 | 60 | |
ASTM A106 |
C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Mo | Other | N/mm2 of MPA | Ksi | N/mm2 of MPA | Ksi | |
A | 0.25 | 0.27-0.93 | >= 0.1 | 0.35 | 0.35 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
205 | 30 | 330 | 48 | |
B | 0.3 | 0.29-1.06 | >= 0.1 | 0.35 | 0.35 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
240 | 35 | 415 | 60 | |
B | 0.35 | 0.29-1.06 | >= 0.1 | 0.35 | 0.35 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
275 | 40 | 485 | 70 |