Lưới inox đan
Tên Mặt Hàng | Kích Thước Ô lưới | Đường Kính Sợi | Khổ Lưới X Chiều Dài | Khối Lượng/Cuộn | Đơn Giá Bán Lẻ |
(mm) | (mm) ( có giao động) | (m) | (Kg) | ( Mét tới) | |
( có giao động) | ( có giao động) | ( có giao động) | |||
Lưới Đan Inox 304 | 20mm | 2mm | Khổ 1mx30m | 60kg | 320.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 20mm | 2mm | Khổ 1.2mx30m | 78kg | 400.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 15mm | 1.5mm | Khổ 1mx30m | 48kg | 300.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 15mm | 1.65mm | Khổ 1.2mx30m | 78kg | 400.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 12mm | 1.4mm | Khổ 1mx30m | 60kg | 300.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 10mm | 1.2mm | Khổ 1mx30m | 255.000 VND | |
Lưới Đan Inox 304 | 10mm | 1.2mm | Khổ 1.2mx30m | 275.000 VND | |
Lưới Đan Inox 304 | 10mm | 1mm | Khổ 1mx30m | 30kg | 175.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 10mm | 1mm | Khổ 1.2mx30m | 35kg | 195.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 8mm | ~0.81mm | Khổ 1mx30m | 60kg | 300.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 8mm | ~0.81mm | Khổ 1.2mx30m | 78kg | 400.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 7mm | ~0.75mm | Khổ 1mx30m | 60kg | 300.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 7mm | ~0.75mm | Khổ 1.2mx30m | 78kg | 400.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 5mm | 1mm | Khổ 1mx30m | 60kg | 300.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 4mm | ~0.91mm | Khổ 1mx30m | 60kg | 300.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 3mm | ~0.75mm | Khổ 1mx30m | 60kg | 300.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 3mm | ~0.75mm | Khổ 1.2mx30m | 78kg | 400.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 2mm | ~0.65mm | Khổ 1mx30m | 60kg | 300.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 2mm | ~0.81mm | Khổ 1.2mx30m | 84kg | 425.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 2mm | ~0.48mm | Khổ 1mx30m | 35kg | 250.000 VND |
Lưới Đan Inox 304 | 1mm | ~0.35mm | Khổ 1mx30m | 35kg | 250.000 VND |
Lưới Đan Inox 201 | 20mm | 2mm | Khổ 1mx30m | 60kg | 200.000 VND |
Lưới Đan Inox 201 | 20mm | 2mm | Khổ 1.2mx30m | 78kg | 300.000 VND |